--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
de facto segregation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
de facto segregation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de facto segregation
+ Noun
sự phân biệt chủng tộc trong nhà trường
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
de facto segregation
:
sự phân biệt chủng tộc trong nhà trường
+
nón quai thao
:
(cũ) Flat palm hat with fringes